Nhóm đơn vị xử lý hồ sơ sớm nhất tháng 5
Sở Công thương
Cần xử lý | 940 | hồ sơ |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 100.0% | |
Tỉ lệ T.Hạn | 0.0% |
Sở Tư Pháp
Cần xử lý | 695 | hồ sơ |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 100.0% | |
Tỉ lệ T.Hạn | 0.0% |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cần xử lý | 511 | hồ sơ |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 100.0% | |
Tỉ lệ T.Hạn | 0.0% |
Xã Ia Yok - Huyện Ia Grai
Cần xử lý | 313 | hồ sơ |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 100.0% | |
Tỉ lệ T.Hạn | 0.0% |
Xã Tân An - Huyện Đak Pơ
Cần xử lý | 294 | hồ sơ |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 100.0% | |
Tỉ lệ T.Hạn | 0.0% |
Thị trấn Ia Kha - Huyện Ia Grai
Cần xử lý | 249 | hồ sơ |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 100.0% | |
Tỉ lệ T.Hạn | 0.0% |
Nhóm đơn vị xử lý hồ sơ trễ nhiều nhất tháng 5
Xã Ia Piar – huyện Phú Thiện
Cần xử lý | 1 | hồ sơ |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 0.0% | |
Tỉ lệ T.Hạn | 100.0% |
Xã Ia Kreng - Huyện Chư Păh
Cần xử lý | 1 | hồ sơ |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 0.0% | |
Tỉ lệ T.Hạn | 100.0% |
Thị trấn Phú Thiện - Huyện Phú Thiện
Cần xử lý | 9 | hồ sơ |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 22.2% | |
Tỉ lệ T.Hạn | 77.8% |
Xã Ayun Hạ – huyện Phú Thiện
Cần xử lý | 8 | hồ sơ |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 25.0% | |
Tỉ lệ T.Hạn | 75.0% |
Xã Ia Mláh - Krông Pa
Cần xử lý | 60 | hồ sơ |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 41.7% | |
Tỉ lệ T.Hạn | 58.3% |
Xã Ia O - Huyện Chư Prông
Cần xử lý | 118 | hồ sơ |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 44.1% | |
Tỉ lệ T.Hạn | 55.9% |
THÁNG 3
Đã tiếp nhận | 48231 | hồ sơ |
Tồn kỳ trước | 25287 | hồ sơ |
Cần xử lý | 73518 | hồ sơ |
Đang xử lý | 29911 | hồ sơ |
Trễ | 8083 | (27.0%) |
Sắp trễ | 1145 | (3.8%) |
Chưa đến | 20683 | (69.1%) |
Đã xử lý | 43607 | hồ sơ |
Trễ | 580 | (1.3%) |
Sớm | 43027 | (98.7%) |
Chưa nhận | 1 | |
Tỉ lệ T.Hạn | 11.8% | |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 88.2% |
THÁNG 4
Đã tiếp nhận | 51837 | hồ sơ |
Tồn kỳ trước | 29911 | hồ sơ |
Cần xử lý | 81748 | hồ sơ |
Đang xử lý | 39864 | hồ sơ |
Trễ | 9595 | (24.1%) |
Sắp trễ | 2045 | (5.1%) |
Chưa đến | 28224 | (70.8%) |
Đã xử lý | 41884 | hồ sơ |
Trễ | 449 | (1.1%) |
Sớm | 41435 | (98.9%) |
Chưa nhận | 1 | |
Tỉ lệ T.Hạn | 12.3% | |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 87.7% |
THÁNG 5
Đã tiếp nhận | 39449 | hồ sơ |
Tồn kỳ trước | 39864 | hồ sơ |
Cần xử lý | 79313 | hồ sơ |
Đang xử lý | 53733 | hồ sơ |
Trễ | 9945 | (18.5%) |
Sắp trễ | 3705 | (6.9%) |
Chưa đến | 40083 | (74.6%) |
Đã xử lý | 25580 | hồ sơ |
Trễ | 343 | (1.3%) |
Sớm | 25237 | (98.7%) |
Chưa nhận | 2 | |
Tỉ lệ T.Hạn | 13.0% | |
Tỉ lệ Đ.Hạn | 87.0% |
hệ thống tổng hợp thông tin một cửa tỉnh gia lai