
STT | Tên thủ tục | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
111 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản bằng tiếng nước ngoài | ||
112 | Chứng thực hợp đồng đổi nhà | ||
113 | Chứng thực Hợp đồng Ủy quyền | ||
114 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | Sở Giao thông Vận tải | Lĩnh vực môi trường |
115 | Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt | Sở Thông tin và Truyền thông | Lĩnh vực viễn thông |
116 | Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản bằng tiếng nước ngoài | ||
117 | Chứng thực giấy Ủy quyền | Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố tỉnh | Lĩnh vực tư pháp |
118 | Cung cấp thông tin địa chính về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | ||
119 | Đăng ký sửa chữa sai sót nội dung đã đăng ký thế chấp bảo lãnh | ||
120 | Đăng ký sửa chữa sai sót nội dung đã đăng ký thế chấp bảo lãnh | ||