
STT | Tên thủ tục | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
141 | Thẩm định việc giải thể tổ chức sự nghiệp nhà nước | ||
142 | Thẩm định việc thành lập tổ chức sự nghiệp nhà nước | ||
143 | Thẩm định việc tổ chức lại tổ chức sự nghiệp nhà nước | ||
144 | Thành lập nhà trường, nhà trẻ tư thục | ||
145 | Điều chỉnh thay đổi trong sổ hộ khẩu | ||
146 | Đình chỉ hoạt động Trung tâm học tập cộng đồng tại xã, phường, thị trấn | ||
147 | Đình chỉ hoạt động trường mầm non | Sở Giáo dục và Đào tạo | |
148 | Thông báo thay đổi trụ sở chính nhưng vẫn trong cùng một tỉnh, thành phố, văn phòng giao dịch, địa chỉ cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng | Sở Thông tin và Truyền thông | Lĩnh vực viễn thông |
149 | Đình chỉ hoạt động trường tiểu học | ||
150 | Đình chỉ hoạt động trường Trung học cơ sở | ||